compressed video nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compressed video nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressed video giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressed video.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compressed video

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hình ảnh nén

    video nén