compressed tablet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compressed tablet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressed tablet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressed tablet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compressed tablet

    * kinh tế

    viên (ép)