compressed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compressed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressed.

Từ điển Anh Việt

  • compressed

    (Tech) bị ép, bị nén

  • compressed

    bị nén

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compressed

    * kỹ thuật

    bị ép (lò xo)

    bị nén

    được nén

    vật lý:

    nén, ép, co

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compressed

    pressed tightly together

    with lips compressed

    Synonyms: tight

    reduced in volume by pressure

    compressed air

    flattened laterally along the whole length (e.g., certain leafstalks or flatfishes)

    Synonyms: flat

    Similar:

    compress: make more compact by or as if by pressing

    compress the data

    Synonyms: compact, pack together

    Antonyms: decompress

    compress: squeeze or press together

    she compressed her lips

    the spasm contracted the muscle

    Synonyms: constrict, squeeze, compact, contract, press