compressed pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compressed pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressed pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressed pulse.

Từ điển Anh Việt

  • compressed pulse

    (Tech) xung bị ép, xung bị nén