compressed air brake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compressed air brake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressed air brake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressed air brake.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compressed air brake

    * kỹ thuật

    phanh hơi

    phanh khí nén

    cơ khí & công trình:

    thắng trợ lực bằng khí nén