compressed disk file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compressed disk file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressed disk file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressed disk file.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compressed disk file

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập tin đĩa nén

    điện tử & viễn thông:

    tệp đĩa nén