compressed character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compressed character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressed character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressed character.

Từ điển Anh Việt

  • compressed character

    (Tech) ký tự nén