decompress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decompress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decompress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decompress.
Từ điển Anh Việt
decompress
/,di:kəm'pres/
* ngoại động từ
bớt sức ép, giảm sức ép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decompress
restore to its uncompressed form
decompress data
Synonyms: uncompress
Antonyms: compress
Similar:
depressurize: decrease the pressure of
depressurize the cabin in the air plane
Synonyms: depressurise
Antonyms: pressurize, pressurise
relax: become less tense, rest, or take one's ease
He relaxed in the hot tub
Let's all relax after a hard day's work
Synonyms: loosen up, unbend, unwind, slow down
Antonyms: tense