pressurise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pressurise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pressurise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pressurise.
Từ điển Anh Việt
pressurise
* ngoại động từ
gây sức ép, gây áp lực
điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ...trong máy bay...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pressurise
Similar:
supercharge: increase the pressure on a gas or liquid
Synonyms: pressurize
pressurize: maintain a certain pressure
the airplane cabin is pressurized
pressurize a space suit
pressurize: increase the pressure in or of
The captain will pressurize the cabin for the passengers' comfort
Antonyms: depressurize, depressurise