supercharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supercharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supercharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supercharge.
Từ điển Anh Việt
supercharge
/,sju:pətʃɑ:dʤ/
* ngoại động từ
(kỹ thuật) tăng nạp (chất đốt vào xylanh ở ô tô, máy bay)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supercharge
increase the pressure on a gas or liquid
Synonyms: pressurize, pressurise
Similar:
boost: increase or raise
boost the voltage in an electrical circuit
Synonyms: advance