supercharger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supercharger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supercharger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supercharger.

Từ điển Anh Việt

  • supercharger

    /,sju:pə,tʃɑ:dʤə/

    * danh từ

    (kỹ thuật) bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supercharger

    compressor that forces increased oxygen into the cylinders of an internal-combustion engine