supercharged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supercharged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supercharged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supercharged.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supercharged
(of e.g. an engine) having the power increased by fitting with a supercharger
Similar:
boost: increase or raise
boost the voltage in an electrical circuit
Synonyms: advance, supercharge
supercharge: increase the pressure on a gas or liquid
Synonyms: pressurize, pressurise
charged: fraught with great emotion
an atmosphere charged with excitement
an emotionally charged speech
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).