depressurise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depressurise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depressurise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depressurise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
depressurise
Similar:
depressurize: decrease the pressure of
depressurize the cabin in the air plane
Synonyms: decompress
Antonyms: pressurize, pressurise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).