relax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relax.

Từ điển Anh Việt

  • relax

    /ri'læks/

    * ngoại động từ

    nới lỏng, lơi ra

    to relax one's hold: buông lỏng ra, nới lỏng ra

    relax discipline: nới lỏng kỷ luật

    làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng

    to relax tension: làm tình hình bớt căng thẳng

    làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí)

    to relax one's mind: giải trí

    to relax one's muscles: làm giảm bắp cơ

    giảm nhẹ (hình phạt)

    làm yếu đi, làm suy nhược

    (y học) làm nhuận (tràng)

    to relax the bowels: làm nhuận tràng

    * nội động từ

    lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ)

    giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi

    anger relaxes: cơn giận nguôi đi

    his features relaxed: nét mặt anh dịu đi

    world tension relaxes: tình hình thế giới bớt căng thẳng

    giải trí, nghỉ ngơi

    to relax for an hour: giải trí trong một tiếng đồng h

  • relax

    hàm yếu, hàm bé

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relax

    * kỹ thuật

    làm chùng

    làm chùng (ứng suất)

    làm yếu

    nới

    nới lỏng

    toán & tin:

    giảm nhẹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relax

    become less tense, rest, or take one's ease

    He relaxed in the hot tub

    Let's all relax after a hard day's work

    Synonyms: loosen up, unbend, unwind, decompress, slow down

    Antonyms: tense

    make less taut

    relax the tension on the rope

    Synonyms: unbend

    cause to feel relaxed

    A hot bath always relaxes me

    Synonyms: unstrain, unlax, loosen up, unwind, make relaxed

    Antonyms: tense, strain

    become less tense, less formal, or less restrained, and assume a friendlier manner

    our new colleague relaxed when he saw that we were a friendly group

    Synonyms: loosen up

    make less severe or strict

    The government relaxed the curfew after most of the rebels were caught

    Synonyms: loosen

    become less severe or strict

    The rules relaxed after the new director arrived

    Synonyms: loosen

    Similar:

    loosen: become loose or looser or less tight

    The noose loosened

    the rope relaxed

    Synonyms: loose

    Antonyms: stiffen

    slack: make less active or fast

    He slackened his pace as he got tired

    Don't relax your efforts now

    Synonyms: slacken, slack up