strain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
strain
/strein/
* danh từ
sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng
the rope broke under the strain: dây thừng đứt vì căng quá
to be a great strain on someone's attention: là một sự căng thẳng lớn đối với sự chú ý của ai
to suffer from strain: mệt vì làm việc căng
(kỹ thuật) sức căng
giọng, điệu nói
to speak in an angry strain: nói giọng giận dữ
(âm nhạc) ((thường) số nhiều) giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc
(thơ ca); (văn học) ((thường) số nhiều) hứng
khuynh hướng, chiều hướng
there is a strain of weakness in him: ở anh ta có chiều hướng nhu nhược
dòng dõi (người); giống (súc vật)
to come of a good strain: là con dòng cháu giống
* ngoại động từ
căng (dây...); làm căng thẳng
to strain one's ears (eyes): vểnh tai (căng mắt)
bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức
take care not to strain your eyes: cẩn thận đừng để mắt làm việc căng quá
to strain somebody's loyalty: lợi dụng lòng trung thành của ai
vi phạm (quyền hành), lạm quyền
to strain one's powers: lạm quyền của mình
ôm (người nào)
to strain someone to one's bosom: ôm người nào
lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước
to strain [off] rice: để gạo ráo nước
(kỹ thuật) làm cong, làm méo
* nội động từ
ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch
plants straining upwards to the light: cây cố vươn lên ánh sáng
rowers strain at the oar: người chèo thuyền ra sức bơi mái chèo
(+ at) căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng
dog strains at the leash: chó kéo căng dây xích
lọc qua (nước)
to strain at a gnat
quá câu nệ, quá thận trọng
to strain every nerve
gắng sức, ra sức
strain
(cơ học) biến dạng
finite s. biến dạng hữu hạn
homogeneous s. biến dạng thuần nhất
longitudinal s. biến dạng một chiều
plane s. biến dạng phẳng
principal s. các biến dạng chính
radical s. biến dạn theo tia
shearing s. biến dạng cắt
simple s.s biến dạng đơn giản
thermal s. biến dạng nhiệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strain
* kinh tế
chúng (vi khuẩn)
dạng
giống
lắng lọc
loài
sự biến dạng
sự lọc qua
* kỹ thuật
biến dạng
biến hình
công
độ biến dạng
độ căng
độ giãn
độ giãn dài
gây biến dạng
gia tải
kéo căng
làm biến dạng
làm căng
làm căng (lưỡi cưa, dây cáp)
lọc
lực
lực kéo
lực tác dụng
sàng lọc
sự biến dạng
sự căng
sự kéo căng
sức căng
ứng lực
ứng suất
y học:
căng
cơ khí & công trình:
chịu tác dụng (của lực)
sự mệt mỏi
sức căng (kim loại)
trạng thái chảy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strain
(physics) deformation of a physical body under the action of applied forces
(psychology) nervousness resulting from mental stress
his responsibilities were a constant strain
the mental strain of staying alert hour after hour was too much for him
Synonyms: mental strain, nervous strain
injury to a muscle (often caused by overuse); results in swelling and pain
an intense or violent exertion
Synonyms: straining
use to the utmost; exert vigorously or to full capacity
He really extended himself when he climbed Kilimanjaro
Don't strain your mind too much
Synonyms: extend
become stretched or tense or taut
the bodybuilder's neck muscles tensed
"the rope strained when the weight was attached
Synonyms: tense
Similar:
stress: difficulty that causes worry or emotional tension
she endured the stresses and strains of life
he presided over the economy during the period of the greatest stress and danger"- R.J.Samuelson
tune: a succession of notes forming a distinctive sequence
she was humming an air from Beethoven
Synonyms: melody, air, melodic line, line, melodic phrase
breed: a special variety of domesticated animals within a species
he experimented on a particular breed of white rats
he created a new strain of sheep
Synonyms: stock
form: (biology) a group of organisms within a species that differ in trivial ways from similar groups
a new strain of microorganisms
tenor: the general meaning or substance of an utterance
although I disagreed with him I could follow the tenor of his argument
striving: an effortful attempt to attain a goal
song: the act of singing
with a shout and a song they marched up to the gates
strive: to exert much effort or energy
straining our ears to hear
Synonyms: reach
try: test the limits of
You are trying my patience!
Synonyms: stress
sift: separate by passing through a sieve or other straining device to separate out coarser elements
sift the flour
Synonyms: sieve
tense: cause to be tense and uneasy or nervous or anxious
he got a phone call from his lawyer that tensed him up
Synonyms: tense up
filter: remove by passing through a filter
filter out the impurities
Synonyms: filtrate, separate out, filter out
puree: rub through a strainer or process in an electric blender
puree the vegetables for the baby
deform: alter the shape of (something) by stress
His body was deformed by leprosy
Synonyms: distort
- strain
- strained
- strainer
- straining
- strain bar
- strain cap
- strainless
- strain disc
- strain disk
- strain gage
- strain rose
- strain test
- strain wave
- strainmeter
- strain aging
- strain clamp
- strain crack
- strain gauge
- strain joint
- strain limit
- strain meter
- strain tower
- strainer cap
- strainometer
- strain ageing
- strain effect
- strain energy
- strain figure
- strain tensor
- strained wire
- strainer vine
- strainer well
- straining box
- strain diagram
- strain modulus
- strain quadric
- strain surface
- strain tension
- strained honey
- strained state
- straining arch
- straining beam
- straining tank
- strain analysis
- strain capacity
- strain cracking
- strain deviator
- strain recorder
- strainer filter
- strainer screen