filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filter.

Từ điển Anh Việt

  • filter

    /'filtə/

    * danh từ

    cái lọc, máy lọc (xăng, không khí)

    (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng)

    (raddiô) bộ lọc

    (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá)

    * ngoại động từ ((cũng) filtrate)

    lọc

    * nội động từ ((cũng) filtrate)

    ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập

    tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...)

    nối (vào đường giao thông)

  • filter

    (Tech) bộ lọc (quang/sóng); màn che; chương trình lọc

  • Filter

    (Econ) Bộ lọc.

    + Tên gọi của một công thức hay một phương thức nhằm loại bỏ những biến động không mong muốn của số liệu.

  • filter

    (điều khiển học); (vật lí) cái lọc, bộ lọc, máy lọc

    all-pass f. máy lọc pha

    amplitude f. máy lọc biên độ

    band f. máy lọc giải

    band-elimination f. máy lọc khử theo giải

    bandpass f. cái lọc băng (giải)

    elamping f. cái lọc được giữ cố định

    compensating f. cái lọc bổ chính

    discontinuous f. máy lọc xung

    feedback f. cái lọc hệ ngược

    frequency f. cái lọc tần số

    high-pass f. cái lọc sao

    infinite memory f. bộ lọc có nhớ vô hạn

    interference f. máy lọc chống nhiễu loạn

    lossless f. máy lọc không hao

    low-pass f. máy lọc các tần thấp

    mode f. cái lọc kiểu sóng

    noise f. cái lọc tiếng ồn

    nonlinear f. bộ lọc không tuyến tính

    normalized f. bộ lọc được chuẩn hoá

    optimun f. bộ lọc tối ưu

    output f. máy lọc (có) lối ra

    predicting f. cái lọc tiên đoán

    pulsed f. máy lọc xung

    seperation f. cái lọc tách

    stable f. cái lọc ổn định

    suppression f. máy lọc chẵn

    total f. bộ lọc phức

    tuned f. cái lọc cộng hưởng

    wave f. cái lọc sóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • filter

    * kỹ thuật

    bể lọc

    bình lọc

    bộ lọc

    giấy lọc

    lọc

    mạch lọc

    máy lọc

    thấm qua

    y học:

    cái lọc

    vật lý:

    cấu lọc

    điện:

    mạch lọc ion

    điện lạnh:

    phin lọc

    xây dựng:

    vỏ lọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • filter

    device that removes something from whatever passes through it

    an electrical device that alters the frequency spectrum of signals passing through it

    remove by passing through a filter

    filter out the impurities

    Synonyms: filtrate, strain, separate out, filter out

    Similar:

    percolate: pass through

    Water permeates sand easily

    Synonyms: sink in, permeate

    trickle: run or flow slowly, as in drops or in an unsteady stream

    water trickled onto the lawn from the broken hose

    reports began to dribble in

    Synonyms: dribble