filtering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
filtering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filtering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filtering.
Từ điển Anh Việt
Filtering
(Econ) Quá trình lọc.
+ Một cụm thuật ngữ được sử dụng trong KINH TẾ HỌC ĐÔ THỊ để mô tả quá trình thay đổi về chất lượng nhà ở, nhìn chung là diễn ra thông qua việc chuyển nhà ở của nhóm người có thu nhập cao sang nhóm người có thu nhập thấp hơn.
Từ liên quan
- filtering
- filtering bed
- filtering jar
- filtering body
- filtering clay
- filtering cone
- filtering mass
- filtering tank
- filtering unit
- filtering well
- filtering basin
- filtering cloth
- filtering flask
- filtering layer
- filtering candle
- filtering charge
- filtering medium
- filtering screen
- filtering network
- filtering surface
- filtering-machine
- filtering cesspool
- filtering machinery
- filtering centrifuge
- filtering compartment
- filtering medium felt
- filtering temperature
- filtering water intake
- filtering consolidation