filtering medium felt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
filtering medium felt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filtering medium felt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filtering medium felt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
filtering medium felt
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
môi trường lọc bằng phớt
Từ liên quan
- filtering
- filtering bed
- filtering jar
- filtering body
- filtering clay
- filtering cone
- filtering mass
- filtering tank
- filtering unit
- filtering well
- filtering basin
- filtering cloth
- filtering flask
- filtering layer
- filtering candle
- filtering charge
- filtering medium
- filtering screen
- filtering network
- filtering surface
- filtering-machine
- filtering cesspool
- filtering machinery
- filtering centrifuge
- filtering compartment
- filtering medium felt
- filtering temperature
- filtering water intake
- filtering consolidation