permeate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permeate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permeate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permeate.

Từ điển Anh Việt

  • permeate

    /'pə:mieit/

    * động từ

    thấm vào, thấm qua

    water permeates sand: nước thấm vào cát

    tràn ngập

    (+ through, among, into) toả ra, lan khắp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permeate

    * kỹ thuật

    xuyên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • permeate

    spread or diffuse through

    An atmosphere of distrust has permeated this administration

    music penetrated the entire building

    His campaign was riddled with accusations and personal attacks

    Synonyms: pervade, penetrate, interpenetrate, diffuse, imbue, riddle

    Similar:

    percolate: pass through

    Water permeates sand easily

    Synonyms: sink in, filter

    interpenetrate: penetrate mutually or be interlocked

    The territories of two married people interpenetrate a lot