pervade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pervade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pervade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pervade.

Từ điển Anh Việt

  • pervade

    /pə:'veid/

    * ngoại động từ

    toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)

    the perfume of flowers pervades the air: không khí thơm ngát mùi hoa

    lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pervade

    * kỹ thuật

    lan tỏa

    thấm

    xuyên qua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pervade

    Similar:

    permeate: spread or diffuse through

    An atmosphere of distrust has permeated this administration

    music penetrated the entire building

    His campaign was riddled with accusations and personal attacks

    Synonyms: penetrate, interpenetrate, diffuse, imbue, riddle