pervader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pervader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pervader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pervader.
Từ điển Anh Việt
pervader
xem pervade
pervader
xem pervade
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.