imbue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imbue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imbue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imbue.

Từ điển Anh Việt

  • imbue

    /im'bju:/

    * ngoại động từ (+ with)

    thấm đẫm (hơi ẩm...)

    nhuộm

    (như) imbrue

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imbue

    suffuse with color

    Synonyms: hue

    Similar:

    permeate: spread or diffuse through

    An atmosphere of distrust has permeated this administration

    music penetrated the entire building

    His campaign was riddled with accusations and personal attacks

    Synonyms: pervade, penetrate, interpenetrate, diffuse, riddle

    soak: fill, soak, or imbue totally

    soak the bandage with disinfectant