interpenetrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interpenetrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interpenetrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interpenetrate.
Từ điển Anh Việt
interpenetrate
/,intə'penitreit/
* động từ
nhập sâu, thâm nhập
nhập sâu vào nhau, xuyên vào nhau
interpenetrate
thấm vào nhau, thâm nhập sâu sắc, xuyên vào nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interpenetrate
penetrate mutually or be interlocked
The territories of two married people interpenetrate a lot
Synonyms: permeate
Similar:
permeate: spread or diffuse through
An atmosphere of distrust has permeated this administration
music penetrated the entire building
His campaign was riddled with accusations and personal attacks