diffuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diffuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffuse.

Từ điển Anh Việt

  • diffuse

    /di'fju:s/

    * tính từ

    (vật lý) khuếch tán

    diffuse light: ánh sáng khuếch tán

    rườm rà, dài dòng (văn)

    * ngoại động từ

    truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến

    to diffuse knowledge: truyền bá kiến thức

    (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)

    * nội động từ

    tràn, lan

    (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)

  • diffuse

    tán xạ, tản mạn, khuếch tán, truyền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diffuse

    * kinh tế

    khuếch tán

    sản phẩm khuếch tán

    * kỹ thuật

    nhòe nhòa

    tản mạn

    tán xạ

    truyền

    toán & tin:

    khuếch tán

Từ điển Anh Anh - Wordnet