diffused plating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diffused plating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffused plating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffused plating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diffused plating

    * kỹ thuật

    sự mạ khuếch tán