diffused photodevice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diffused photodevice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffused photodevice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffused photodevice.

Từ điển Anh Việt

  • diffused photodevice

    (Tech) bộ quang điện khuếch tán