diffused junction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diffused junction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffused junction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffused junction.

Từ điển Anh Việt

  • diffused junction

    (Tech) tiếp giáp khuếch tán