diffused hydrocele nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diffused hydrocele nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffused hydrocele giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffused hydrocele.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diffused hydrocele

    * kỹ thuật

    y học:

    thủy tinh mạc lan tỏa