circulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulate.

Từ điển Anh Việt

  • circulate

    /'sə:kjuleit/

    * ngoại động từ

    lưu hành, truyền, truyền bá

    to circulate news: truyền tin

    * nội động từ

    lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn

    blood circulates in the body: máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể

    lưu hành (tiền)

    lan truyền

    news circulates quickly: tin lan truyền nhanh chóng

  • circulate

    tuần hoàn, đi vòng quanh chu trình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulate

    * kỹ thuật

    chuyển

    đi vòng quanh

    luân chuyển

    lưu thông

    tuần hoàn

    toán & tin:

    chu chuyển

    điện lạnh:

    tuần hoàn (không khí)

Từ điển Anh Anh - Wordnet