go around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go around.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • go around

    * kinh tế

    đi khảo giá

    đi sưu sách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • go around

    be sufficient

    There's not enough to go around

    become widely known and passed on

    the rumor spread

    the story went around in the office

    Synonyms: spread, circulate

    Similar:

    outflank: go around the flank of (an opposing army)

    revolve: turn on or around an axis or a center

    The Earth revolves around the Sun

    The lamb roast rotates on a spit over the fire

    Synonyms: rotate

    bypass: avoid something unpleasant or laborious

    You cannot bypass these rules!

    Synonyms: short-circuit, get around