rotate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotate.

Từ điển Anh Việt

  • rotate

    /rou'teit/

    * động từ

    quay, xoay quanh

    luân phiên nhau

    to rotate the crops: trồng luân phiên, luân canh

    * tính từ

    (thực vật học) có hình bánh xe

  • rotate

    quay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotate

    * kỹ thuật

    bị quay

    quay

    xoay

    toán & tin:

    quay, xoay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rotate

    exchange on a regular basis

    We rotate the lead soprano every night

    perform a job or duty on a rotating basis

    Interns have to rotate for a few months

    cause to turn on an axis or center

    Rotate the handle

    Synonyms: circumvolve

    plant or grow in a fixed cyclic order of succession

    We rotate the crops so as to maximize the use of the soil

    Similar:

    revolve: turn on or around an axis or a center

    The Earth revolves around the Sun

    The lamb roast rotates on a spit over the fire

    Synonyms: go around

    turn out: turn outward

    These birds can splay out their toes

    ballet dancers can rotate their legs out by 90 degrees

    Synonyms: splay, spread out