revolve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
revolve
/ri'vɔlv/
* ngoại động từ
suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí)
to revolve a problem in one's mind: suy đi xét lại một vấn đề trong trí
làm cho (bánh xe...) quay tròn
* nội động từ
quay tròn, xoay quanh (bánh xe...)
the earth revolves on its axis and about the sum at the same time: quả đất tự quay xung quanh nó, đồng thời quay xung quanh mặt trời
revolve
quay, tròn xoay; (thiên văn) chuyển động vòng quanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
revolve
* kỹ thuật
quay
toán & tin:
chuyển động vòng quay
tròn quay
điện lạnh:
xoay (quanh)
xây dựng:
xoay tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revolve
turn on or around an axis or a center
The Earth revolves around the Sun
The lamb roast rotates on a spit over the fire
Similar:
orb: move in an orbit
The moon orbits around the Earth
The planets are orbiting the sun
electrons orbit the nucleus
Synonyms: orbit
roll: cause to move by turning over or in a circular manner of as if on an axis
She rolled the ball
They rolled their eyes at his words