revolved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revolved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolved.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • revolved

    Similar:

    revolve: turn on or around an axis or a center

    The Earth revolves around the Sun

    The lamb roast rotates on a spit over the fire

    Synonyms: go around, rotate

    orb: move in an orbit

    The moon orbits around the Earth

    The planets are orbiting the sun

    electrons orbit the nucleus

    Synonyms: orbit, revolve

    roll: cause to move by turning over or in a circular manner of as if on an axis

    She rolled the ball

    They rolled their eyes at his words

    Synonyms: revolve

    rotated: turned in a circle around an axis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).