roll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
roll
/'roulkɔ:l/
* danh từ
cuốn, cuộn, súc, ổ
rolls of paper: những cuộn giấy
a roll of bread: ổ bánh mì
a roll of hair: búi tóc
a roll of tobacco: cuộn thuốc lá
ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...)
văn kiện, hồ sơ
the Rolls: sở lưu trữ hồ sơ
danh sách
a roll of honour: danh sách những người hy sinh vì tổ quốc; danh sách những người được khen tặng
to call the roll: gọi tên, điểm danh
mép gập xuống (của cái gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền
(kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn
* danh từ
sự lăn tròn
to have a roll on the grass: lăn mình trên cỏ
sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư
sóng cuồn cuộn
the roll of the sea: sóng biển cuồn cuộn
tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng
(hàng không) sự lộn vòng (máy bay)
* ngoại động từ
lăn, vần
to roll a barrel: lăn (vần) một cái thùng
cuốn, quấn, cuộn
to roll a cigarette: cuốn một điếu thuốc lá
to roll a blanket: cuốn một cái chăn
to roll onself in a rug: cuộn tròn mình trong chăn
to roll oneself into a ball: cuộn tròn lại
đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang
to roll out verses: ngâm thơ sang sảng
to roll one's rs: rung những chữ r
lăn (đường...), cán (kim loại)
làm cho cuồn cuộn
the river rolls its waters to the sea: con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biển
chimney rolls up smoke: ống khói nhả khói lên cuồn cuộn
* nội động từ
lăn
quay quanh (hành tinh...)
lăn mình
to roll on the grá: lăn mình trên cỏ
to roll in money (riches): ngập trong của cải
((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...)
chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người)
chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...)
tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người)
rền, đổ hồi (sấm, trống...)
cán được
this metal rolls easily: thứ kim loại này dễ cán
(hàng không) lộn vòng
to roll away
lăn đi, lăn ra xa
tan đi (sương mù...)
to roll by
trôi đi, trôi qua (thời gian...)
to roll in
lăn vào
đổ dồn tới, đến tới tấp
to roll on
to roll by to roll out
lăn ra, lăn ra ngoài
đọc sang sảng dõng dạc
to roll over
lăn mình, lăn tròn
đánh (ai) ngã lăn ra
to roll up
cuộn (thuốc lá); cuộn lại
to roll onself up in a blanket: cuộn mình trong chăn
bọc lại, gói lại, bao lại
tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...)
(thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roll
a list of names
his name was struck off the rolls
Synonyms: roster
photographic film rolled up inside a container to protect it from light
anything rolled up in cylindrical form
walking with a swaying gait
a flight maneuver; aircraft rotates about its longitudinal axis without changing direction or losing altitude
the act of rolling something (as the ball in bowling)
Synonyms: bowl
move by turning over or rotating
The child rolled down the hill
turn over on your left side
Synonyms: turn over
occur in soft rounded shapes
The hills rolled past
Synonyms: undulate
emit, produce, or utter with a deep prolonged reverberating sound
The thunder rolled
rolling drums
begin operating or running
The cameras were rolling
The presses are already rolling
shape by rolling
roll a cigarette
execute a roll, in tumbling
The gymnasts rolled and jumped
move in a wavy pattern or with a rising and falling motion
The curtains undulated
the waves rolled towards the beach
Synonyms: undulate, flap, wave
move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment
The gypsies roamed the woods
roving vagabonds
the wandering Jew
The cattle roam across the prairie
the laborers drift from one town to the next
They rolled from town to town
Synonyms: wander, swan, stray, tramp, roam, cast, ramble, rove, range, drift, vagabond
move, rock, or sway from side to side
The ship rolled on the heavy seas
cause to move by turning over or in a circular manner of as if on an axis
She rolled the ball
They rolled their eyes at his words
Synonyms: revolve
pronounce with a roll, of the phoneme /r/
She rolls her r's
take the shape of a roll or cylinder
the carpet rolled out
Yarn rolls well
show certain properties when being rolled
The carpet rolls unevenly
dried-out tobacco rolls badly
Synonyms: roll up
Similar:
axial rotation: rotary motion of an object around its own axis
wheels in axial rotation
Synonyms: axial motion
roller: a long heavy sea wave as it advances towards the shore
Synonyms: rolling wave
coil: a round shape formed by a series of concentric circles (as formed by leaves or flower petals)
Synonyms: whorl, curl, curlicue, ringlet, gyre, scroll
bankroll: a roll of currency notes (often taken as the resources of a person or business etc.)
he shot his roll on a bob-tailed nag
bun: small rounded bread either plain or sweet
peal: a deep prolonged sound (as of thunder or large bells)
paradiddle: the sound of a drum (especially a snare drum) beaten rapidly and continuously
Synonyms: drum roll
scroll: a document that can be rolled up (as for storage)
cast: the act of throwing dice
wheel: move along on or as if on wheels or a wheeled vehicle
The President's convoy rolled past the crowds
roll out: flatten or spread with a roller
roll out the paper
wind: arrange or or coil around
roll your hair around your finger
Twine the thread around the spool
She wrapped her arms around the child
Antonyms: unwind
hustle: sell something to or obtain something from by energetic and especially underhanded activity
Synonyms: pluck
seethe: boil vigorously
The liquid was seething
The water rolled
- roll
- rollo
- rolled
- roller
- rolley
- roll in
- roll up
- roll-in
- roll-on
- roll-up
- rollers
- rollick
- rolling
- rollmop
- rollout
- rollway
- roll off
- roll out
- rollable
- rollback
- rollmops
- rollover
- roll call
- roll down
- roll film
- roll mill
- roll neck
- roll over
- roll test
- roll-back
- roll-call
- roll-over
- roll mixer
- roll paper
- roll stand
- roll table
- roll train
- roller bit
- roller box
- roller dam
- roller-bed
- rollicking
- rolling in
- rolling-up
- roll around
- roll pocket
- roll screen
- roll-forged
- rolled beam
- rolled beef