undulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undulate.
Từ điển Anh Việt
undulate
/'ʌndjuleit/
* tính từ
gợn sóng, nhấp nhô
* nội động từ
gợn sóng; dập dờn như sóng
undulate
(vật lí) chuyển động sóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undulate
increase and decrease in volume or pitch, as if in waves
The singer's voice undulated
having a wavy margin and rippled surface
Similar:
ripple: stir up (water) so as to form ripples
Synonyms: ruffle, riffle, cockle
roll: occur in soft rounded shapes
The hills rolled past
roll: move in a wavy pattern or with a rising and falling motion
The curtains undulated
the waves rolled towards the beach