ripple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
ripple
/'ripl/
* danh từ
sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
tiếng rì rầm; tiếng róc rách
a ripple of conversation: tiếng nói chuyện rì rầm
the ripple of the brook: tiếng róc rách của dòng suối
* nội động từ
gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước)
rì rầm; róc rách
soft laughter rippled next door: nhà bên có tiếng cười rì rầm khe khẽ
the brook is rippling: suối róc rách
* ngoại động từ
làm cho gợn sóng lăn tăn
làm cho rì rào khẽ lay động
a zephyr ripples the foliage: cơn gió thoảng làm lá cây khẽ rì rào lay động
* danh từ
(nghành dệt) máy chải (sợi lanh để gỡ hết hột)
* ngoại động từ
chải (lanh) bằng máy chải
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ripple
* kỹ thuật
gợn sóng
gợn sóng âm
hình gợn sóng
nếp gấp
nếp nhăn
sóng gợn
cơ khí & công trình:
chỗ sông nông
ghềnh nước
điện:
độ gợn sóng
tín hiệu gợn sóng
điện lạnh:
phần gợn (của dòng điện)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ripple
a small wave on the surface of a liquid
Synonyms: rippling, riffle, wavelet
(electronics) an oscillation of small amplitude imposed on top of a steady value
stir up (water) so as to form ripples
Synonyms: ruffle, riffle, cockle, undulate
flow in an irregular current with a bubbling noise
babbling brooks