rippled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rippled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rippled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rippled.
Từ điển Anh Việt
rippled
* tính từ
gợn sóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rippled
shaken into waves or undulations as by wind
the rippled surface of the pond
with ruffled flags flying
Synonyms: ruffled
Similar:
ripple: stir up (water) so as to form ripples
Synonyms: ruffle, riffle, cockle, undulate
ripple: flow in an irregular current with a bubbling noise
babbling brooks
Synonyms: babble, guggle, burble, bubble, gurgle
crinkled: uneven by virtue of having wrinkles or waves