bubble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bubble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubble.

Từ điển Anh Việt

  • bubble

    /'bʌbl/

    * danh từ

    bong bóng, bọt, tăm

    soap bubble: bong bóng, xà bông

    to blow bubbles: thổi bong bóng

    điều hão huyền, ảo tưởng

    sự sôi sùng sục, sự sủi tăm

    to prick the bubble

    (xem) prick

    * nội động từ

    nổi bong bóng, nổi bọt

    sôi sùng sục, nổi tăm (nước)

    (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp

    to bubble over with joy

    mừng quýnh lên

    to bubble over with wrath

    giận sôi lên

  • bubble

    (Tech) bọt, bong bóng, kỹ thuật chuỗi bọt (từ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bubble

    a hollow globule of gas (e.g., air or carbon dioxide)

    an impracticable and illusory idea

    he didn't want to burst the newcomer's bubble

    a dome-shaped covering made of transparent glass or plastic

    form, produce, or emit bubbles

    The soup was bubbling

    rise in bubbles or as if in bubbles

    bubble to the surface

    cause to form bubbles

    bubble gas through a liquid

    Similar:

    house of cards: a speculative scheme that depends on unstable factors that the planner cannot control

    his proposal was nothing but a house of cards

    a real estate bubble

    ripple: flow in an irregular current with a bubbling noise

    babbling brooks

    Synonyms: babble, guggle, burble, gurgle

    burp: expel gas from the stomach

    In China it is polite to burp at the table

    Synonyms: belch, eruct