bubble sort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bubble sort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubble sort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubble sort.

Từ điển Anh Việt

  • bubble sort

    (Tech) sắp xếp theo chuỗi bọt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bubble sort

    * kỹ thuật

    xếp loại kiểu bọt

    toán & tin:

    sắp xếp kiểu sủi bọt

    sự sắp xếp kiểu bọt