bubble point curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bubble point curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubble point curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubble point curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bubble point curve

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đường cong điểm sôi