bubble gum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bubble gum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubble gum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubble gum.

Từ điển Anh Việt

  • bubble gum

    * danh từ

    kẹo cao su có thể thổi thành bong bóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bubble gum

    * kỹ thuật

    kẹo cao su

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bubble gum

    a kind of chewing gum that can be blown into bubbles