bubble gum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bubble gum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubble gum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubble gum.
Từ điển Anh Việt
bubble gum
* danh từ
kẹo cao su có thể thổi thành bong bóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bubble gum
* kỹ thuật
kẹo cao su
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bubble gum
a kind of chewing gum that can be blown into bubbles
Từ liên quan
- bubble
- bubbler
- bubble up
- bubblejet
- bubble gum
- bubble bath
- bubble chip
- bubble hood
- bubble over
- bubble pack
- bubble sort
- bubble test
- bubble tray
- bubble tube
- bubble dance
- bubble level
- bubble model
- bubble plate
- bubble point
- bubble shell
- bubble tower
- bubble memory
- bubble chamber
- bubble storage
- bubble through
- bubble material
- bubble transfer
- bubble and squeak
- bubble-and-squeak
- bubble jet printer
- bubble point curve
- bubble-jet printer
- bubble gum dermatitis
- bubble pipe level meter