bubble pack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bubble pack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubble pack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubble pack.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bubble pack

    * kỹ thuật

    bao bì bọt

    bao gói sục bọt khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bubble pack

    Similar:

    blister pack: packaging in which a product is sealed between a cardboard backing and clear plastic cover