bubble pack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bubble pack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubble pack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubble pack.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bubble pack
* kỹ thuật
bao bì bọt
bao gói sục bọt khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bubble pack
Similar:
blister pack: packaging in which a product is sealed between a cardboard backing and clear plastic cover
Từ liên quan
- bubble
- bubbler
- bubble up
- bubblejet
- bubble gum
- bubble bath
- bubble chip
- bubble hood
- bubble over
- bubble pack
- bubble sort
- bubble test
- bubble tray
- bubble tube
- bubble dance
- bubble level
- bubble model
- bubble plate
- bubble point
- bubble shell
- bubble tower
- bubble memory
- bubble chamber
- bubble storage
- bubble through
- bubble material
- bubble transfer
- bubble and squeak
- bubble-and-squeak
- bubble jet printer
- bubble point curve
- bubble-jet printer
- bubble gum dermatitis
- bubble pipe level meter