bubble-jet printer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bubble-jet printer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubble-jet printer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubble-jet printer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bubble-jet printer
Similar:
bubble jet printer: a kind of ink-jet printer
Synonyms: bubblejet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).