bubble jet printer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bubble jet printer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubble jet printer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubble jet printer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bubble jet printer
* kỹ thuật
toán & tin:
máy in phun bọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bubble jet printer
a kind of ink-jet printer
Synonyms: bubble-jet printer, bubblejet
Từ liên quan
- bubble
- bubbler
- bubble up
- bubblejet
- bubble gum
- bubble bath
- bubble chip
- bubble hood
- bubble over
- bubble pack
- bubble sort
- bubble test
- bubble tray
- bubble tube
- bubble dance
- bubble level
- bubble model
- bubble plate
- bubble point
- bubble shell
- bubble tower
- bubble memory
- bubble chamber
- bubble storage
- bubble through
- bubble material
- bubble transfer
- bubble and squeak
- bubble-and-squeak
- bubble jet printer
- bubble point curve
- bubble-jet printer
- bubble gum dermatitis
- bubble pipe level meter