bubble level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bubble level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubble level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubble level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bubble level

    * kỹ thuật

    ống bọt

    ống bọt nước

    ống nivô

    vật lý:

    nivô bọt