bubble shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bubble shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubble shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubble shell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bubble shell
marine gastropod mollusk having a very small thin shell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bubble
- bubbler
- bubble up
- bubblejet
- bubble gum
- bubble bath
- bubble chip
- bubble hood
- bubble over
- bubble pack
- bubble sort
- bubble test
- bubble tray
- bubble tube
- bubble dance
- bubble level
- bubble model
- bubble plate
- bubble point
- bubble shell
- bubble tower
- bubble memory
- bubble chamber
- bubble storage
- bubble through
- bubble material
- bubble transfer
- bubble and squeak
- bubble-and-squeak
- bubble jet printer
- bubble point curve
- bubble-jet printer
- bubble gum dermatitis
- bubble pipe level meter