bubble chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bubble chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubble chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubble chamber.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bubble chamber

    an instrument that records the tracks of ionizing particles

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).