bubble over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bubble over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bubble over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bubble over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bubble over

    overflow with a certain feeling

    The children bubbled over with joy

    My boss was bubbling over with anger

    Synonyms: overflow, spill over

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).