spill over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spill over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spill over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spill over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spill over

    be disgorged

    The crowds spilled out into the streets

    Synonyms: spill out, pour out

    Similar:

    bubble over: overflow with a certain feeling

    The children bubbled over with joy

    My boss was bubbling over with anger

    Synonyms: overflow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).