spilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spilling.
Từ điển Anh Việt
spilling
* danh từ
sự lọt không khí qua dù
dãy cọc chống đất tụt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spilling
* kỹ thuật
cọc gỗ
hàng cọc
hàng cừ
hàng rào cọc
sự hở
sự phun
sự rò
hóa học & vật liệu:
gỗ chống hầm lò
cơ khí & công trình:
sự tróc
xây dựng:
vòng cọc cừ